E123 (E 100-199 nhuộm)
tên :

dền

nhóm : hiểm nghèo
Cảnh báo : Dẫn đến tăng động ở trẻ em
chú thích : Bị cấm ở Hoa Kỳ, Nga , Áo và Na Uy . chuẩn bị từ cây thảo dược của gia đình Amaranthaceae . Được sử dụng trong bánh ngọt , trái cây trám hương vị , tinh gelatin . có thể kích động một cuộc tấn công của bệnh hen suyễn , eczema và hiếu động thái quá . Trong một số thí nghiệm động vật gây hại cho
Sản phẩm đếm thành phần
dền ngô bánh quế thảo mộc Ý , allos (0) (3)
cup - a - rau súp - năng suất túi 140ml - hộp 24 gói (0) (5)
Súp cà chua máy bus 1 kg (0) (13)
súp rau - canh 1kop - mang lại 175 ml mỗi túi - hộp 20 miếng (0) (11)
Crème de paris vai trò 500g (0) (11)
ravigote xô nước 2,7 lít (0) (16)
rau bina túi phần lá 50g 2,5 kg (0) (2)
5 - зърно - knusperschnitte GLF . 5 - GLF knusperschnitte - gra . 5 - korn - knusperschnitte GLF . 5-korn-knusperschnitte glf. , naturkorn mühle werz 5 - GLF knusperschnitte - κόκκους . 5 - glf knusperschnitte - grano. 5 - grain - knusperschnitte glf . 5 - glf knusperschnitte - grans . 5 - zrno - knusperschnitte glf . 5 - graudu - knusperschnitte GLF . 5 - GLF knusperschnitte - qamħ . 5 - korn - knusperschnitte glf . 5 - GLF knusperschnitte - ziarna . 5 - glf knusperschnitte - grãos. 5 - žita - knusperschnitte GLF . 5 - GLF knusperschnitte - kokërr . 5 - nafaka - knusperschnitte glf . 5 - ధాన్యం - knusperschnitte GLF . 5 - grain - knusperschnitte glf . (0) (1)
Bircher мюсли съкращения , Allos Corts Bircher musli, allos bircher müesli schnitte , allos cortes Bircher muesli , allos Bircher müsli kärped , allos Bircher müesli coupes , allos cortes Bircher muesli , allos qatgħat meusli Bircher , Allos cortes Bircher muesli , allos BIRCHER musli kosi, Allos Shkurtimet Bircher Muesli , ALLOS (0) (2)
амарант vollmilchschokolade тъмно HIH , Рапунцел amaranth vollmilch schokolade dunkel hih , rapunzel Amaranth vollmilchschokolade Goi iluna, rapunzel bayam vollmilchschokolade hih gelap, rapunzel アマランサスのvollmilchschokolade暗いHIH 、ラプンツェル ಅಮರನಾಥ್ ಡಾರ್ಕ್ hih vollmilchschokolade , Rapunzel 아마란스 는 어두운 HIH 을 vollmilchschokolade , 라푼젤 burnočio vollmilchschokolade tamsiai hih , Rapunzel amarants vollmilchschokolade tumši hih , Rapunzel амарант воллмилцхсцхоколаде тамну ХИХ , Рапунзел అమరాంత్ కృష్ణ hih vollmilchschokolade , Rapunzel 苋菜vollmilchschokolade暗HIH ,长发公主 莧菜vollmilchschokolade暗HIH ,長發公主 (0) (3)
51 - 60 từ tổng 320