Thực đơn
Những gì bạn ăn
tìm kiếm
Thành phần
lương thực thực
Các chất dinh dưỡng
Loại
Cơ quan
Chất gây dị ứng
Bệnh
Emotions
về ý tưởng
Applications
Blog
tiếp xúc
Български
English
Deutsch
العربية
Español
Français
Português
Русский
中国(简体中文)
中國(繁體)
Türk
Italiano
Polskie
Slovenský
Hrvat
हिन्दी
日本の
Afrikaans
Shqiptar
Azeri
Euskal
Беларускі
বাঙালি
Català
čeština
danske
Nederlands
Eesti
Suomi
Galego
ελληνικά
עברית
Magyar
Icelandic
bahasa indonesia
ಕನ್ನಡ
한국의
Latvijas
Lietuvos
македонски
malay
മലയാളം
Maltese
Norsk
Român
Српски
slovenščina
Swahili
Svensk
Тagalog
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Український
Tiếng Việt
E574
(Muối E 500-599 khoáng , chất giữ ẩm và điều chỉnh độ pH)
tên
:
axit gluconic
nhóm
: an toàn
Cảnh báo
: Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
chú thích
: Không có bằng chứng về tác dụng phụ .
Sản phẩm
đếm thành phần
Sayaka sắt thạch ( mật ong chanh hương vị) ( 30g x 10 miếng)
(0) (10)
Hagar
Xi-rô fructose - glucose
Nhân tạo hương
axit citric
Sodium citrate
sodium adipate
sucrose
axit gluconic
sodium gluconate
sáp ong
Sayaka sắt thạch ( hương vị táo ) ( 30g × 10 miếng)
(0) (10)
Hagar
Xi-rô fructose - glucose
Nhân tạo hương
axit citric
Sodium citrate
sodium adipate
sucrose
axit gluconic
sodium gluconate
polydextrose
Tel bữa ăn thạch (cà phê ) 74gx24
(0) (15)
Hagar
tinh bột acetylated
Xi-rô fructose - glucose
axit lactic
calcium lactate
Diphosphate
Nhân tạo hương
caramel đồng bằng
lutein
axit citric
axit photphoric
sucrose
axit gluconic
đánh gôm lắc
polydextrose
Tel bữa ăn thạch ( phong cách Azukikoshian ) 74gx24
(0) (11)
Hagar
tinh bột acetylated
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
Màu cánh kiến
axit lactic
Nhân tạo hương
lutein
sucrose
axit gluconic
polydextrose
Tel bữa ăn thạch ( trái cây hỗn hợp ) 74gx24
(0) (13)
Hagar
Xi-rô fructose - glucose
axit lactic
calcium lactate
Nhân tạo hương
lutein
axit citric
axit photphoric
sucrose
axit gluconic
đánh gôm lắc
khinh khí
polydextrose
Iberica ô liu đen mini
(0) (9)
Xi-rô fructose - glucose
axit lactic
Nhân tạo hương
axit photphoric
axit gluconic
sodium gluconate
màu gluconate
đánh gôm lắc
muối
ô liu tm coopoliva
(0) (5)
Xi-rô fructose - glucose
axit gluconic
sodium gluconate
màu gluconate
muối
ô liu « maestro de Oliva »
(0) (9)
Xi-rô fructose - glucose
axit lactic
Nhân tạo hương
axit photphoric
axit gluconic
sodium gluconate
màu gluconate
đánh gôm lắc
muối
(2)
vitamin b2
vitamin b1
(31)
carrageenan
guar gum
xanthan gum
guar gum
magnesium oxide
Acesulfame - K
sucralose
Xi-rô fructose - glucose
dầu thực vật hydro hóa
axit axetic
Alpha - tocopherol
chất hóa học lấy từ trái cây
axit hydrochloric
potassium hydroxide
Nhân tạo hương
riboflavin
lutein
axit fumaric
axit ascorbic
Lecithin
axit citric
calcium citrate
axit photphoric
kali photphat
sucrose
silica
axit gluconic
ôxy
khinh khí
polydextrose
muối
Sayaka yster jellie (smaak druiwe ) ( 30g × 10 stukke )
ساياكا جيلي الحديد ( العنب طعم ) ( 30G × 10 قطعة )
Sayaka dəmir jelly ( dad üzüm ) ( 10 ədəd × 30g )
Саяка жалеза жэле (густ вінаграда ) ( 30 г × 10 штук)
Саяка желязо млечице ( вкусовите грозде ) ( 30 грам × 10 броя )
Sayaka লোহা জেলি (স্বাদ আঙ্গুর ) ( 10 টুকরা × 30g )
Gelea ferro Sayaka ( raïm de sabor ) ( 30g × 10 peces )
Sayaka Eisen Gelee (Geschmack Trauben ) ( 30g x 10 Stück)
Sayaka iron jelly ( taste grapes ) (30g × 10 pieces)
Jalea hierro Sayaka ( uvas de sabor ) ( 30g × 10 piezas)
Sayaka burdina gelatina (zaporea mahatsa ) ( 30g × 10 pieza)
Sayaka gelée de fer (raisins de goût ) ( 30g x 10 pièces )
सायाका लोहे जेली ( स्वाद अंगूर ) ( 10 टुकड़े × 30g )
Sayaka željeza mliječ (okus grožđa ) ( 30g x 10 komada )
Sayaka gelatina ferro ( uva gusto ) ( 30g × 10 pezzi )
サヤカ鉄ゼリー(ぶどう味)(30g×10個入)
Sayaka żelaza galaretki ( winogrona smak ) ( 30g x 10 sztuk )
Sayaka geléia de ferro ( uvas gosto ) ( 30g × 10 peças )
Саяка железа желе (вкус винограда ) (30 г × 10 штук)
Sayaka železo želé ( chuťové hrozno ) ( 30 g x 10 ks )
Pelte hekur Sayaka ( rrush shije ) ( 30g × 10 copë )
Sayaka demir jöle ( tat üzüm ) ( 10 adet x 30g )
早矢香铁果冻(葡萄味) (30克× 10片)
早矢香鐵果凍(葡萄味) (30克× 10片)
(0) (7)
Hagar
Xi-rô fructose - glucose
Nhân tạo hương
axit citric
Sodium citrate
axit gluconic
polydextrose
1 - 10
từ tổng 224
Next Page
trang cuối