E251 (E 200-299 Chất bảo quản)
tên :

sodium nitrate

nhóm : khả nghi
Cảnh báo : Có thể gây kích ứng da và mắt , khó thở , chóng mặt , nhức đầu , hại khi hít phải .
chú thích : Được sử dụng làm chất bảo quản cho giò chả hun khói ( xúc xích , thịt xông khói , giăm bông , xúc xích ) , cá và các loại thịt , đóng hộp gốc . Có thể gây kích ứng da và mắt , khó thở , chóng mặt , nhức đầu , hại khi hít phải .
Sản phẩm đếm thành phần
240 g xà lách khoai tây (0) (11)
xúc xích ý (1) (14)
qua lại biên giới (1) (13)
xúc xích ý (1) (11)
xúc xích ý (1) (15)
Địa Trung Hải (1) (7)
вэнджаная свіная шыйка пушени свински врат uzená krkovička smoked pork neck स्मोक्ड पोर्क गर्दन dimljena vratina ಹೊಗೆಯಾಡಿಸಿದ ಹಂದಿಮಾಂಸ ಕುತ್ತಿಗೆ 훈제 돼지 고기 목 rūkyta kiaulienos sprandinė kūpināta cūkgaļa kakls копченая свиная шейка údená krkovička копчена свиняча шийка (1) (7)
чай пастет čajna pašteta teh pate arbata paštetas (0) (3)
пастет с шунка pašteta s pršutom pate dengan ham paštetas su kumpiu (0) (3)
препирам природен * PUR е нарязан Скуош sõnelema loomulik * pur oli viilutatud Squash Spar * natural pur xerratu Squash spar natur*pur bio sunkarica narezak spar * alami pur iris Squash silfurbergi náttúrulega * PUR var sneið Squash boksuotis natūralus * PUR buvo griežinėliais Skvošas Spar dabas * pur tika sagriezta Squash Drzewce naturalne * pur został pokrojony Squash 天然晶石* PUR切成壁球 (1) (10)
621 - 630 từ tổng 965