E440 (E 400-499 Tires , chất làm đặc , chất ổn định và chất nhũ hoá)
tên :

chất hóa học lấy từ trái cây

nhóm : khả nghi
Cảnh báo : Các vấn đề dạ dày ở liều cao
chú thích : Đã được phát hiện chủ yếu trong vỏ của những quả táo . Được sử dụng để làm dày mứt, thạch , nước sốt . Trong số lượng lớn có thể dẫn đến sự hình thành của chất khí, và khó chịu đường tiêu hóa .
Sản phẩm đếm thành phần
\ (0) (6)
lên men uống sữa với nước trái cây bioyoghurt \ (0) (7)
uống bioyoghurt \ (0) (7)
uống bioyoghurt \ (0) (6)
uống bioyoghurt \ (0) (7)
đồng nhất con chuối nghiền với kem, 200g (0) (3)
puree \ (0) (6)
puree \ (0) (5)
puree \ (0) (13)
drink bioyoghurt \ شرب bioyoghurt \ bioyoghurt içmək \ напой біяёгурты \ пие bioyoghurt \ bioyoghurt পান \ beure bioyoghurt \ pít bioyoghurt \ drikke bioyoghurt \ trinken bioyoghurt \ drink bioyoghurt \ beber bioyoghurt \ juua bioyoghurt \ edan bioyoghurt \ juoda bioyoghurt \ boire bioyoghurt \ dí bioyoghurt \ bioyoghurt पीने \ piti bioyoghurt \ bere bioyoghurt \ bioyoghurt飲む「 joyfit - -マンゴーピーチ味」 、 300グラム drinken bioyoghurt \ pić bioyoghurt \ beber bioyoghurt \ напиток биойогурт "joyfit - вкус персик-манго", 300 г piť bioyoghurt \ pini bioyoghurt \ bioyoghurt içki \ 喝bioyoghurt “ joyfit - -芒果蜜桃味” , 300克 喝bioyoghurt “ joyfit - -芒果蜜桃味” , 300克 (0) (6)
2631 - 2640 từ tổng 3365